Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đồ chơi
[đồ chơi]
|
plaything; toy
Toys cost money, you know
It's a toy, not a proper rifle
Don't scatter your toys all over the room !